Công năng tuyệt vời từ cây Bạch truật

Từ xa xưa, y học đã sử dụng cây cỏ thiên nhiên để điều trị nhiều bệnh cho con người. Mỗi loài thực vật mang các đặc điểm, tính chất và đặc trưng riêng. Thầy thuốc đông y đã khám phá và tận dụng điều đó để làm nên giá trị cho chúng. Bạch truật cũng là loài cây như vậy. Nó có công dụng, cách dùng và lưu ý như thế nào? Mời quý bạn đọc cùng tìm hiểu qua bài viết sau của Visuckhoe.vn nhé!

1. Đặc điểm của Bạch truật

Bạch truật có nhiều tên gọi khác như: Sơn khương; Sơn giới; Sơn liên; Dương phu; Phu kế; Mã kế; Thiên đao; Sơn tinh; Ngật lực già; Triết truật; Bạch đại thọ; Sa ấp điều căn,… Nó có tên khoa học là Atractylodes macrocephala Koidz. Cây có thể thích nghi ở vùng khí hậu núi cao và đồng bằng nóng ẩm. Loài thực vật phân bố nhiều tại các tỉnh của Trung Quốc. Ở nước ta nó cũng được trồng vô cùng rộng rãi.

Hình dáng

Đây là loài cây thân thảo, sống lâu năm, cao khoảng từ 0,3 – 0,8 m. Thân cây thẳng, phía trên có phân nhiều nhánh, mọc đơn lẻ. Lá mọc so le với nhau, phần trên cuống ngắn, dưới cuống dài và ôm sát vào thân. Phiến lá được chia thành 3 thùy, mép có răng cưa. Hoa mọc thành cụm, màu trắng, có bao tổng bên ngoài. Rễ cây phát triển thành củ.

Hình dáng cây Bạch truật
Hình dáng cây Bạch truật

Thu hái, bào chế

Phần rễ cây được sử dụng để làm dược liệu. Khi cây trồng được 2 -3 năm có thể tiến hành thu hoạch. Ở vùng núi người dân dào rễ từ tháng 10 -12, vùng đồng bằng từ tháng 6 -7. Nếu thu hoạch sớm hơn có thể ảnh hưởng đến dược lý của thuốc. Sau khi đem về, người dân rửa sạch, loại bỏ rễ con, để nguyên củ hoặc cắt lát rồi phơi khô.

Thành phần hóa học

Trong Bạch truật chủ yếu là 1,4 % tinh dầu, atractylola C15H16O, atractylon C14H18O và vitamin A. Ngoài ra, nó còn chứa hơn 79 hợp chất được phân lập. Cụ thể như: Sesquiterpenoids; Coumarin, Phenylpropanoids, Triterpenoids, Polyacetylenes. Cùng với Flavonoid, steroid, benzoquinones, polysaccharide… và nhiều hợp chất khác.

2. Bạch truật có tác dụng gì?

Chữa suy nhược, hỗ trợ tiêu hóa

Nghiên cứu trên thỏ đã chứng minh dược liệu ức chế trạng thái kích thích ở ruột. Nó chứa lượng lớn polysacarit có thể làm cân bằng hệ tạp khuẩn đường ruột, loại bỏ được chứng rối loạn hệ tiêu hóa. Đồng thời chất này còn kích thích quá trình biệt hóa các tế bào bên trong ống tiêu hóa cùng với sự phát triển của các vi nhung mao. Chất atractylenoid ngăn ngừa viêm loét hệ tiêu hóa và dạ dày tá tràng nhờ ức chế dịch vị bài tiết ra từ dạ dày.

An thần, điều hòa tâm lý

Atractylenolide II và III có trang Bạch truật điều chỉnh dòng clorua do GABA gây ra. Chính vì vậy vị thuốc có thể cải thiện được giấc ngủ ở người lớn tuổi, giúp cho cơ thể an thần.

Bạch truật giúp an thần, điều hòa tâm lý
Bạch truật giúp an thần, điều hòa tâm lý

Kháng viêm, kháng virus, ức chế khối u

Thành phần atractylon có khả năng điều trị được một số bệnh ung thư. Đặc biệt là ung thư dạ dày, ruột, gan. Bên cạnh đó nó còn phát triển hệ thống miễn dịch bằng cách tăng bạch cầu. Tăng nồng độ IL-1, IL-2, tăng IgG huyết thanh, tăng khả năng thực bào của hệ thống các tế bào lưới và tăng sinh tế bào lympho ngoại biên cũng là cách để cải thiện hệ thống miễn dịch của cơ thể.

An thai

Trong Bạch truật, atractylone còn có khả năng ức chế những hoạt động tự phát của tử cung.Nó làm giảm đi những cơn co bóp, từ đó hạn chế sinh non. Ngoài ra, inulin trong dược liệu còn điều trị táo bón, tốt cho phụ nữ ở cuối thai kỳ.

Cải thiện da sẫm màu, giảm cân

Tình trạng tăng sắc tố, da xỉn màu được điều trị hiệu quả bởi dược liệu. Đồng thời, dược liệu kích thích hấp thụ glucose, loại bỏ các acid béo tự do. Từ đó giảm lipid gan và thúc đẩy trao đổi chất ở các mô mỡ mô cơ. Lượng mỡ thừa trong cơ thể được giảm đáng kể, giúp cải thiện vóc dáng một cách hiệu quả.

3. Các bài thuốc có thành phần dược liệu

Chữa dạ dày cấp và mãn tính

Chuẩn bị: 6g bạch truật, 5g toan táo nhân, 15g cam thảo và 3g gừng cùng 4,5g trần bì, 4,5g hậu phác.

Thực hiện: Cho dược liệu vào đun chung với 600ml nước. Đến khi sắc lại còn 300ml, chia thành 2 lần uống trong ngày.

Chữa tiêu chảy

Chuẩn bị: Bạch truật 12g, 8g sinh khương, 4g cam thảo 4g và Đảng sâm 12g.

Thực hiện: Sắc hỗn hợp, lấy nước uống.

Chữa phong thấp, sởi, ngứa ngáy

Chuẩn bị: Bạch truật.

Thực hiện: Dược liệu tán nhỏ, ngày dùng 2 lần, mỗi lần lấy 1 lượng vừa đủ, uống chung với 1 muỗng nhỏ rượu.

Chữa mồ hôi da khí hư

Chuẩn bị: Bạch truật 12g, hẫu lệ 24g và phòng phong 12g.

Thực hiện: Tán mịn hoặc sắc lấy nước uống.

Chữa bệnh về gan

Chuẩn bị: Bạch truật. Bệnh xơ gan cổ trướng từ 30-60g, viêm gan mạn tính 15-30g và ung thư gan 60-100g

Thực hiện: Dược liệu sắc nước hoặc tán bột để uống.

Chữa nám da

Chuẩn bị: 100g bạch truật, 250ml giấm táo mèo.

Thực hiện: Ngâm dược liệu vào giấm trong 2 tuần. Sử dụng tăm bông chấm dung dịch lên các vết thâm nám, tàn nhang 3–4 lần/ ngày.

Bạch truật chữa nám da hiệu quả
Bạch truật chữa nám da hiệu quả

Bài thuốc an thai

Chuẩn bị: Bạch truật 32g cùng đương quy, bạch thược, xuyên khung và hoàng cầm mỗi vị 64g.

Thực hiện: Sấy khô tất cả vị trên và tán mịn thành bột. Mỗi ngày dùng 8 -12g, uống chung với rượu loãng.

4. Lưu ý khi sử dùng Bạch truật

Khi sử dụng Bạch truật để chữa bệnh, người dùng cần lưu ý các vấn đề sau:

  • Người bị âm hư, môi miệng khô, khát nước không được sử dụng dược liệu.
  • Không dùng với người bị bệnh hen suyễn, bị mụn nhọt có mủ, bị đau dạ dày, người ốm yếu gầy còm.
  • Không dùng dược liệu chung với phòng phong, địa du vì có thể tương tác với nhau, ảnh hưởng đến sức khỏe.
  • Khi gặp các dấu hiệu bất thường cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ kịp thời.

5. Mua Bạch truật ở đâu?

Bạch truật là vị thuốc tương đối phổ biến. Người mua có thể tìm thấy dược liệu tại các chợ và nhà thuốc, phòng khám y học cổ truyền. Ngoài ra, loại thảo dược còn được bán trên các website, trang thương mại điện tử và mạng xã hội. Tuy nhiên, hiện nay các sản phẩm dược liệu kém chất lượng, không có nguồn gốc xuất hiện tràn lan. Chính vì vậy người mua cần lựa chọn địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để tránh “tiền mất tật mang”.

Có thể nói, Bạch truật đã đem lại nhiều giá trị trong y học nói chung và đối với sức khỏe của con người nói riêng. Để đảm bảo được hiệu quả, tránh những rủi ro, người dùng cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc người có chuyên môn. Hy vọng bài viết đã mang đến nhiều kiến thức hữu ích đối với quý độc giả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *