Dị dạng mạch não (AVM): nguyên nhân, triệu chứng và phòng tránh

Dị dạng mạch não (AVM) là một tình trạng y tế liên quan đến mạng lưới các động mạch và tĩnh mạch không bình thường trong não hoặc các bộ phận khác của cơ thể. Có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như chảy máu trong não, gây ra nhồi máu não hoặc đột quỵ, khiến mạch máu bị phá vỡ hoặc áp lực mạch máu tăng cao. Cùng Visuckhoe.vn tìm hiểu về nguyên nhân, biểu hiện và cách phòng tránh căn bệnh này nhé.

KHÁM PHÁ THÊM:

1. Nguyên nhân của mắc chứng dị dạng mạch não (AVM)

Dưới đây là một số nguyên nhân đang được nghiên cứu và được liên kết với AVM:

Yếu tố di truyền

Một số nghiên cứu cho thấy di truyền có thể đóng vai trò quan trọng trong sự xuất hiện của AVM. Có người trong gia đình đã được chẩn đoán mắc AVM, và có các trường hợp có nhiều thành viên trong gia đình bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp AVM đều có yếu tố di truyền.

Quá trình phát triển thai nhi

Dị dạng mạch não (AVM) có thể phát triển trong quá trình hình thành thai nhi. Sự phát triển không bình thường của mạng lưới động mạch và tĩnh mạch trong não hoặc các bộ phận khác của cơ thể có thể xảy ra trong giai đoạn phát triển thai nhi.

Tác động từ chấn thương hoặc bệnh lý khác

Một số chấn thương hoặc bệnh lý khác có thể tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của AVM. Ví dụ, chấn thương đầu hoặc bệnh lý về mạch máu, bệnh lý tĩnh mạch, hay bệnh lý tạo mạch máu bất thường có thể góp phần vào sự hình thành và phát triển của dị dạng mạch máu não.

Yếu tố môi trường

Một số nghiên cứu gần đây đã đề xuất rằng môi trường có thể có ảnh hưởng đến phát triển của AVM. Các yếu tố như tác động từ sóng điện từ, thuốc lá, rượu, hoặc một số chất gây ung thư khác có thể tác động đến quá trình hình thành và phát triển của AVM.

Di dạng mạch não
dị dạng mạch máu não từ nhiều nguyên nhân

2. Triệu chứng của dị dạng mạch não AVM

Triệu chứng của bệnh AVM (dị dạng động mạch) có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí, kích thước và tình trạng của AVM trong cơ thể. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà người mắc AVM có thể gặp:

Đau đầu

Một số người mắc AVM có thể thường xuyên gặp đau đầu mạn tính hoặc cơn đau đầu cấp tính. Đau đầu có thể kéo dài và đôi khi đi kèm với các triệu chứng khác.

Biểu hiện của dị dạng mạch não
Triệu chứng dị dạng mạch máu não

Động kinh

Người mắc AVM có thể trải qua động kinh, bao gồm cả động kinh toàn thân và động kinh cục bộ. Triệu chứng động kinh có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí của AVM trong não.

Tê liệt hoặc yếu điểm

AVM có thể gây ra tê liệt hoặc yếu điểm trong một phần cơ thể. Vị trí của AVM sẽ ảnh hưởng đến vị trí tê liệt hoặc yếu điểm này.

Rối loạn nói hoặc ngôn ngữ

AVM có thể gây ra các vấn đề liên quan đến nói hoặc ngôn ngữ, bao gồm khó khăn trong việc diễn đạt, hiểu, hoặc giao tiếp.

Rối loạn thị giác

AVM ở vùng não có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn, gây ra các triệu chứng như mờ mắt, mất thị lực, thị lực giảm hoặc mất thị giác một phần.

Chảy máu

Một biến chứng nguy hiểm của AVM là chảy máu từ AVM. Đây có thể là chảy máu nội sọ hoặc chảy máu từ các mạch máu liên quan đến AVM, gây ra các triệu chứng như đau đầu cấp tính, buồn nôn, nôn mửa, hoặc mất ý thức.

Triệu chứng khác

Tùy thuộc vào vị trí của AVM và cách AVM tác động lên cơ thể, người mắc AVM cũng có thể gặp các triệu chứng khác như mất cân bằng, rối loạn giấc ngủ, nhức đầu sau quan hệ tình dục, hoặc rối loạn thần kinh khác.

3. Biến chứng của dị dạng động mạch não

Dị dạng động mạch (AVM) có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và có thể nguy hiểm đến tính mạng. Dưới đây là một số biến chứng thường gặp của AVM:

Chảy máu

Đây là biến chứng nguy hiểm nhất của AVM. AVM có thể gây ra chảy máu từ các mạch máu bất thường và không ổn định trong tế bào AVM. Chảy máu có thể xảy ra một cách đột ngột và gây ra những triệu chứng nghiêm trọng như đau đầu cấp tính, buồn nôn, nôn mửa, mất ý thức và thậm chí có thể đe dọa tính mạng.

Tăng áp lực trong não

AVM có thể gây ra sự tăng áp lực trong các mạch máu và mô mềm não xung quanh nó. Áp lực này có thể gây ra triệu chứng như đau đầu, nhức đầu mạn tính và tăng nguy cơ chảy máu não.

Tạo thành huyết khối

Trong một số trường hợp, AVM có thể tạo ra các huyết khối trong mạch máu bất thường của nó. Huyết khối này có thể gây ra chảy máu hoặc tắc nghẽn mạch máu, gây ra những biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ hoặc tổn thương não.

Bất thường mạch máu

AVM có thể gây ra sự bất thường trong mạch máu và làm suy yếu cấu trúc và chức năng của mạch máu chung. Điều này có thể dẫn đến sự phình to của mạch máu, giảm sức mạnh và khả năng chịu đựng của mạch máu.

Rối loạn thần kinh

AVM có thể tác động lên các cấu trúc thần kinh quan trọng trong não, gây ra rối loạn thần kinh và triệu chứng như tê liệt, yếu điểm, rối loạn ngôn ngữ, rối loạn thị giác và các vấn đề liên quan đến chức năng thần kinh.

Tổn thương não

Sự tăng áp lực và chảy máu từ AVM có thể gây ra tổn thương cho mô não xung quanh. Điều này có thể dẫn đến việc suy giảm chức năng não, gây ra triệu chứng như rối loạn tư duy, giảm trí nhớ.

Biến chứng của dị dạng mạch máu não
Dị dạng động mạch não gây ra nhiều biến chứng làm tổn thương não

4. Phòng tránh, giảm nguy cơ mắc dị dạng mạch não

Mặc dù không có phương pháp phòng ngừa chính xác để ngăn ngừa AVM, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc AVM hoặc tìm ra AVM sớm để điều trị. Dưới đây là một số cách để phòng tránh và giảm nguy cơ mắc AVM:

Kiểm tra gia đình

Nếu trong gia đình có người đã được chẩn đoán mắc AVM, việc kiểm tra và theo dõi các thành viên khác trong gia đình có thể giúp phát hiện AVM sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.

Khám sức khỏe định kỳ

Kiểm tra sức khỏe định kỳ, đặc biệt là kiểm tra huyết áp, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường và tăng cơ hội phát hiện AVM trong thời gian sớm.

Hạn chế tác động chấn thương

Tránh các hoạt động có nguy cơ cao gây chấn thương đầu và cơ thể, bởi vì chấn thương có thể góp phần vào sự phát triển và phát triển của AVM.

Thực hiện chẩn đoán hình ảnh

Nếu có nghi ngờ về sự tồn tại của AVM, kiểm tra hình ảnh như cộng hưởng từ (MRI), siêu âm Doppler hoặc chụp CT angiography (CTA) có thể được thực hiện để xác định sự hiện diện của AVM.

Tư vấn di truyền

Nếu trong gia đình có người mắc AVM hoặc có yếu tố di truyền, tư vấn di truyền và tư vấn sinh sản có thể được thực hiện để đánh giá nguy cơ di truyền và hỗ trợ quyết định sinh sản.

Quản lý y tế đúng cách

Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc AVM hoặc có yếu tố nguy cơ cao, tuân thủ chế độ điều trị và theo dõi y tế theo hướng dẫn của bác sĩ.

Trên đây là một số thông tin tổng quan về bệnh dị dạng mạch não (AMV), bao gồm đối tượng có nguy cơ mắc bệnh, nguyên nhân, triệu chứng và các biến chứng liên quan. Vì sức khỏe hy vọng những thông tin này hữu ích đến bạn trong việc bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa các nguy cơ về bệnh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *