Nội dung bài viết
1. Tìm hiểu về đậu nành
2. Thành phần dinh dưỡng của hạt đậu nành
Đậu nành chủ yếu chứa nhiều protein, một lượng lớn đường và chất béo. Các thành phần dinh dưỡng có trong 100g đậu nành là:
- Calo: 173
- Nước: 63%
- Protein: 16,6g
- Carbohydrate: 9,9g
- Đường: 3g
- Chất xơ: 6g
- Chất béo: 9g (Chất béo bão hòa: 1,3g, Chất béo không no đơn nguyên: 1,98g, Chất béo không no đa nguyên: 5,06g, Omega-3: 0,6g, Omega-6: 4,47g)
2.1 Protein
Đậu nành chứa rất nhiều protein thực vật, hàm lượng này chiến 36-56% trọng lượng đậu nành khô. Một cốc đậu luộc có chứa khoảng 29g protein. Giá trị dinh dưỡng từ protein trong đậu rất có lợi, mặc dù chất lượng không thể cao như protein từ động vật.
Hai loại protein chính có trong đậu nành là glycinin và conglycinin, chiếm 90% tổng làm lượng protein. Tuy nhiên, những chất này có thể dị ứng với một số người. Việc tiêu thụ protein đậu nành có liên quan đến việc làm giảm cholesterol một cách lành mạnh nhất.
2.2 Chất béo
Trong thành phần dinh dưỡng của đậu nành có chứa 18% hàm lượng chất béo. Loại đậu này được xếp vào nhóm hạt có dầu, được sử dụng làm nguyên liệu để tạo ra dầu đậu nành. Chủ yếu là các axi béo không bão hòa và một lượng nhỏ chất béo bão hòa. Loại chất béo này chiếm ưu thế trong đậu này là axit linoleic, chiếm 50% tổng lượng chất béo.
2.3 Chất đường bột (Carbohydrate)
Trong thành phần dinh dưỡng trong đậu nành có chứa chất đường bột, chỉ số đường huyết rất thấp. Vì có chỉ số đường huyết thấp nên loại hạt này rất phù hợp với bệnh nhân bị bệnh tiểu đường.
2.4 Chất xơ
Đậu nành còn chứa một lượng chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ không hòa tan chủ yếu là alpha-galactoside, có thể gây đầy hơi, tiêu chảy với những người dị ứng. Alpha-galactoside thuộc nhóm FODMAP, loại này có thể làm trầm trọng thêm chứng ruột kích thích.
Mặc dù gây ra tác dụng khó chịu ở người, nhưng trong hạt đậu nành có chứa chất xơ hòa tan, chất này tốt cho sức khỏe. Khi chúng được lên men bởi vi khuẩn trong ruột của bạn, cải thiện sức khỏe đường ruột, giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.

2.5 Vitamin và khoáng chất
Đậu nành cung cấp vitamin và khoáng chất rất tốt, bao gồm:
• Molypden: Đậu nành rất giàu molypden, một nguyên tố vi lượng thiết yếu chủ yếu được tìm thấy trong hạt, ngũ cốc và các loại đậu.
• Vitamin K1: Đây là dạng vitamin K được tìm thấy trong các cây họ đậu. Vitamin K1 đóng một vai trò quan trọng trong quá trình đông máu.
• Vitamin B9: chất này là folate, loại vitamin này giữ nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể, tránh nguy cơ sảy thai và dị tật thai nhi.
• Đồng: thường có chế độ ăn uống rất ít đồng. Việc thiếu hụt đồng có thể ảnh hưởng xấu đến tim.
• Mangan:được tìm thấy trong hầu hết các loại thực phẩm và nước uống. Mang hàm lượng axit phytic cao khiến cơ thể kém hấp thụ mangan từ loại đậu này.
• Phốt pho: một nguồn cung cấp phốt pho dồi dào có trong đậu nành, một khoáng chất thiết yếu cho nhu cầu của cơ thể.
• Vitamin B1: gọi là thiamine, đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể.
2.6 Các hợp chất thực vật khác trong đậu nành
Hạt đậu này rất giàu các hợp chất thực vật có hoạt tính sinh học khác nhau, bao gồm:
• Isoflavone: hợp chất thuộc họ polyphenol chống oxy hóa, isoflavone có nhiều tác dụng đối với sức khỏe. Trong đậu nành chứa lượng isoflavone cao hơn các loại thực phẩm thông thường khác. Isoflavone là một dưỡng chất thực vật độc đáo, có cấu trúc gần giống với nội tiết tố nữ estrogen. Trên thực tế, isoflavone thuộc nhóm phytoestrogen hay còn gọi là estrogen thực vật. Isoflavone chính có trong đậu nành là genistein (50%), daidzein (40%) và glycitein (10%).
• Axit phytic: tìm thấy trong các loại hạt thực vật, axit phytic làm giảm sự hấp thụ các khoáng chất như kẽm và sắt. Bạn có thể làm giảm lượng axit phytic trong đậu nành bằng cách đun sôi, chế biến hạt đã nảy mầm hoặc lên men.
• Saponin: một trong những nhóm hợp chất thực vật chính có trong hạt đậu nành, giúp giảm cholesterol ở động vật.
3 Lợi ích của đậu nành đối với sức khỏe
Trong thành phần dinh dưỡng của đậu nành có rất nhiều chất tốt cho cơ thể con người, cùng tìm hiểu một số công dụng của đậu nành đối với sức khỏe của con người nhé.
3.1 Cung cấp nhiều dưỡng chất cho cơ thể
Đậu nành được mệnh danh là protein thịt của người ăn chay, đương nhiên không phải tự nhiên mà nó được có cái tên như vậy. Với hàm lượng dinh dưỡng trong đậu nành rất cao, cung cấp cho người sử dụng năng lượng cần thiết cho ngày dài hoạt động. Ngoài ra còn bổ sung thêm nhiều dưỡng chất còn thiếu cho cơ thể con người.
3.2 Bảo vệ tim mạch
Công dụng nổi bật chủ yếu của đậu nành phải nhắc đến chính là làm giảm cholesterol, giúp cải thiện các yếu tố có nguy cơ gây bệnh cho bệnh tim. Trong đậu nành có chứa nhiều chất xơ, protein, hay axit alpha-linolenic đóng một vai trò cực kỳ quan trọng với cơ thể con người. Đậu nành có chứa rất nhiều tác dụng tốt cho cơ thể. Trong đậu nành có chứa isoflavone, là một chất chống oxy hóa cho cơ thể. Có thể thấy, đậu nành chứa rất nhiều chất bảo vệ và hạn chế bệnh tim ở con người.
3.3 Hỗ trợ giảm cân hiệu quả
Trong hàm lượng dinh dưỡng trong đậu nành chứa protein cao, hỗ trợ cho việc giảm cân của con người. Protein sẽ tăng cường quá trình trao đổi chất, tạo cảm giác no lâu, không kích thích cảm giác thèm ăn, từ đó sẽ hỗ trợ giảm cân ở người.
Hơn thế nữa, protein của đậu nành sẽ hoạt động cùng chất xơ và isoflavone, cung cấp thêm nhiều lợi ích cho việc chuyển hóa chất béo, cũng như giảm cân. Giúp bạn giảm cân hiệu quả, và có nhiều sự lựa chọn chế độ ăn hợp lý để bảo vệ sức khỏe
3.4 Ngăn ngừa các nguy cơ gây nên loãng xương
Isoflavone có trong đậu nành giúp tăng cường sức mạnh của xương, hạn chế nguy cơ bị loãng xương. Đây là một bệnh khá phổ biến, nguy hiểm cho con người vì nó làm xương mỏng và dễ bị gãy. Hơn thế nữa, trong đậu nành còn chứa rất nhiều genistein và các isoflavone, làm tăng mật độ khoáng của xương ở phụ nữ mãn kinh. Mật độ khoáng xương tăng lên sẽ có lợi cho sức khỏe con người
3.5 Giảm bớt các triệu chứng trong thời kỳ tiền mãn kinh
Trong thời kỳ mãn kinh ở phụ nữ, estrogen giảm khiến cơ thể có nhiều thay đổi, tâm trạng trở nên bất ổn và nhiều triệu chứng khác. Isoflavone trong đậu nành sẽ hoạt động như một estrogen, giúp hạn chế triệu chứng trong thời kỳ mãn kinh
Theo nghiên cứu khoa học, người phụ nữ 60 tuổi ăn 86g đậu nành trong vòng 8 tuần, sẽ hạn chế đến 40% cơn bốc hỏa so với thông thường. Đậu nành sẽ giúp làm giảm bớt các triệu chứng trong thời mãn kinh, việc này chưa có kết quả, nhưng không thể phủ nhận điều đó.
3.6 Hỗ trợ chống lại một số bệnh ung thư
Bệnh ung thư hầu như không có thuốc đặc trị hoàn toàn, mà chúng ta có thể hạn chế hoặc phòng ngừa chúng. Trong đó, đậu nành chính là thực phẩm có thể hạn chế được điều này. Nó có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư như ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt. Điều này vẫn đang được tranh luận cao, và xảy ra nhiều ý kiến trái chiều.
Nhiều nghiên cứu đã cho thấy rằng việc sử dụng đậu nành sẽ làm giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn 30%. Tuy nhiên, đậu nành vẫn rất tốt cho cơ thể con người, nên không thể bỏ qua nó.
4. Một số lưu ý cần biết trước khi uống sữa đậu nành
Tuy sữa đậu nành chứa rất nhiều dinh dưỡng tốt, không nên sử dụng một cách tùy tiện. Vì nó sẽ dẫn đến những tác dụng phụ không tốt, gây hại cho sức khỏe con người. Để tránh được những tác dụng phụ đó, bạn cần lưu ý những điểm sau đây:
-
Đun sôi kỹ sữa đậu nành trước khi uống: vì trong đậu nành chứa rất nhiều chất ức chế men và một số chất không có lợi cho cơ thể, gây hại đường ruột.
-
Đánh trứng cùng sữa đậu nành: Sai lầm khi cho rằng kết hợp trứng cùng sữa đậu sẽ tăng thêm dinh dưỡng. Tuy nhiên, thực tế hoàn toàn ngược lại. Việc này sẽ làm cơ thể khó hấp thu, mất đi những chất dinh dưỡng của đậu nành.
-
Không nên thêm đường đỏ vào sữa đậu nành: Trong đường đỏ chứa rất nhiều loại axit như: Axit lactic, axit axetic. Những chất này sẽ kết hợp các protit, canxi tạo thành nhiều hợp chất làm mất đi dinh dưỡng của đậu nành.
-
Không uống sữa đậu nành quá nhiều trong 1 lúc:ảnh hưởng xấu đến đường ruột, gây đau bụng, đi ngoài,…
-
Uống thuốc cùng sữa đậu nành:thuốc như: Tetracycline, erythromycine gây phân hủy các chất dinh dưỡng của đậu nành.
-
Tránh đựng sữa đậu nành bên trong bình giữ nhiệt: Vi khuẩn sẽ có nhiều cơ hội sinh trưởng ở nhiệt độ ấm, dẫn đến việc sữa đậu nành sẽ bị hỏng sau 3 – 4 giờ.
-
Có một số người sẽ không hấp thu tốt sữa đậu nành: không sẽ gây nhiều bệnh cho đường ruột.
-
Dùng sữa đậu nành để thay thế sữa cho bé bú: không thể thay thế được sữa mẹ.
Tác dụng phụ của đậu nành
- Ức chế chức năng tuyến giáp
- Đầy hơi và khó tiêu
- Dị ứng đậu nành