Điều gì cần biết về bệnh dịch hạch và cách phòng tránh.

Trong những năm gần đây, bệnh dịch hạch đã trở thành một chủ đề quan tâm lớn của cộng đồng y tế toàn cầu. Bệnh này gây ra sự lo lắng và bất an cho các nhà chức trách y tế và dân cư nhất là trong các khu vực có nguy cơ cao. Trong bài viết này,  cùng Visuckhoe.vn tìm hiểu về thông tin cơ bản về bệnh dịch hạch. Từ các triệu chứng cho đến những cách để ngăn ngừa bệnh.

KHÁM PHÁ THÊM:

1. Dịch hạch là gì?

Dịch hạch là một loại bệnh truyền nhiễm đáng sợ, có tốc độ lây lan nhanh chóng. Dẫn đến tình trạng nhiễm trùng toàn thân. Với tỷ lệ tử vong cao, bệnh hạch được xếp vào danh mục kiểm dịch và được báo cáo trên toàn cầu. Đây là căn bệnh từng là nỗi ám ảnh của nhiều quốc gia trên thế giới và được biết đến với biệt danh “Black Death” – tác nhân gây ra đại dịch khủng khiếp nhất trong lịch sử châu Âu thời Trung cổ.

Dịch hạch
Dịch hạch

2. Nguyên nhân gây bệnh

2.1 Tác nhân

Bệnh dịch hạch là do vi khuẩn Yersinia pestis, thuộc họ Enterobacteriaceae, gây ra. Vi khuẩn này được đặt theo tên của bác sĩ Alexandre Yersin, người Pháp đã phát hiện ra nó.

2.2 Vật chủ chứa mầm bệnh

Các loài động vật hoang dã chủ yếu là chuột (như chuột đồng, chuột cống, chuột nhắt, …). Đây là nguyên nhân chính của sự lây lan bệnh truyền nhiễm này. Mầm bệnh thường tồn tại xung quanh nơi sống của các loài chuột, đặc biệt là ở các khu dân cư.

2.3 Con đường lây lan

Các loài bọ chét Xenopsylla cheopis, rận hoặc chấy được xem là vật chủ trung gian chính để lây truyền bệnh dịch hạch. Sau khi chúng hút máu từ vật chủ nhiễm bệnh, vi khuẩn bị nghẹt đường tiêu hóa trong cơ thể của vật chủ trung gian sẽ được truyền qua người thông qua các vết cắn hoặc vết đốt.

Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể trực tiếp xâm nhập vào cơ thể con người mà không thông qua vật chủ trung gian, thông qua thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm bệnh. Nguồn nước và thực phẩm cũng có thể chứa mầm bệnh được chuột gây ra. Ngoài ra, việc tiếp xúc với người bệnh qua da hoặc niêm mạc bị tổn thương cũng là một trong những nguyên nhân gây ra căn bệnh nguy hiểm này.

3. Triệu chứng bệnh dịch hạch

3.1 Thể hạch

Đây là một trong những loại bệnh phổ biến nhất. Thời gian ủ bệnh trung bình kéo dài từ 2-5 ngày, có thể từ vài giờ đến 8-10 ngày và trong giai đoạn này, người bệnh chưa có biểu hiện lâm sàng gì.

Sau khi bệnh khởi phát, người bệnh đột ngột cảm thấy mệt mỏi, nhức đầu, chóng mặt, buồn nôn, sốt cao, rét run, đau nhức khắp cơ thể và đặc biệt là đau ở những vị trí sắp sưng hạch.

Triệu chứng bệnh dịch hạch
Triệu chứng bệnh dịch hạch

Giai đoạn toàn phát thường xuất hiện sau vài giờ hoặc 1-2 ngày kể từ khi bệnh khởi phát. Biểu hiện chính trong giai đoạn này là viêm hạch ở những vị trí liên quan đến khu vực bị bọ chét đốt. Kèm theo tình trạng nhiễm trùng nặng nề. Hạch bị viêm sưng to, rất đau và sau đó thường hóa mủ và tự vỡ nếu không được điều trị kịp thời, chảy ra mủ lẫn máu. Vết thương lâu lãnh và thường để lại sẹo co rúm, mất thẩm mỹ. Các vị trí thường gặp nhất là vùng đùi bẹn, nách, cổ, dưới hàm và dọc cơ ức đòn chũm.

Ở giai đoạn toàn phát, bệnh nhân thể hiện triệu chứng nhiễm độc nặng toàn thân như sau:

  • Sốt: thường là sốt cao liên tục hoặc dao động. Càng nặng bệnh càng cao sốt.
  • Nhức đầu, chóng mặt, mệt mỏi.
  • Li bì, hốt hoảng, có thể mắc chứng mê sảng.
  • Xung huyết da niêm mạc.
  • Môi khô, lưỡi bị bẩn, trắng.
  • Nhịp tim nhanh.
  • Thở nhanh.
  • Nước tiểu ít, màu đậm.
  • Tiêu chảy.

3.2 Dịch hạch thể nhiễm khuẩn huyết

Bệnh thể nhiễm khuẩn huyết có đặc điểm khác biệt so với thể hạch. Ngay cả khi hạch ngoại vi chưa bị viêm, bệnh nhân cũng có triệu chứng nhiễm trùng nhiễm độc. Những triệu chứng lâm sàng mà bệnh nhân có thể gặp phải bao gồm:

  • Sốt cao trên 40 độ C kèm rét run
  • Lích động, mê sảng hoặc li bì trong các trường hợp nặng hơn
  • Rối loạn hô hấp và tim mạch
  • Đầy hơi, tiêu chảy
  • Xuất huyết trên da, niêm mạc và các cơ quan
  • Tỷ lệ tử vong của bệnh cao, có thể gây tử vong trong vòng 1-2 ngày đầu tiên, được gọi là “dịch hạch tối cấp”

Thể nhiễm khuẩn huyết có thể phát triển từ ban đầu hoặc sau khi bệnh thể hạch và thể phổi không được điều trị.

3.3 Dịch hạch thể phổi

Bệnh bắt đầu đột ngột sau thời gian ủ bệnh ngắn và triệu chứng nhiễm trùng nhiễm độc xuất hiện nhanh chóng và trở nên nặng nề chỉ sau vài giờ:

  • Sốt rất cao, trên 40 độ C, kèm theo rét run.
  • Mệt mỏi, đau đầu.
  • Nhịp tim tăng, huyết áp giảm.
  • Khó thở, thở nhanh hơn bình thường, ho nhiều có đờm và máu, chứa nhiều vi khuẩn.

Thể phổi dịch hạch thứ phát sau thể hạch và thể nhiễm khuẩn huyết thường xuất hiện nhiều hơn thể phổi tiên phát. Bệnh thường có tiên lượng nặng hơn và tỷ lệ tử vong cao trong 1-2 ngày đầu.

3.4 Thể da

Bệnh thể da thường chỉ có biểu hiện lâm sàng tại chỗ. Các nốt ban đầu xuất hiện tại vị trí vi khuẩn xâm nhập, sau đó tiến triển thành mụn nước rồi mụn mủ lẫn máu, gây đau rát cho bệnh nhân khi chạm vào. Da xung quanh vùng mụn mủ bị xung huyết, thâm nhiễm, có gờ cao. Khi mụn mủ vỡ, để lại vết loét với đáy thâm nhiễm vàng, phủ vảy đen. Những vết loét này lâu lành và chậm liền sẹo.

4. Phòng ngừa

Các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch hạch:

Diệt chuột: định kỳ diệt chuột mỗi năm từ một đến hai lần tại các thời điểm sinh sản của chuột. Sử dụng các loại hóa chất như Warfarin, Brodifacou có độc tính cao, chỉ sử dụng các loại được cấp phép.

Diệt bọ chét: sử dụng các loại hóa chất được cấp phép như permethrin, vectron, diazinon.

Khi có dịch hạch, cần kết hợp diệt bọ chét ngay sau khi diệt chuột. Sử dụng hộp mồi Kartman chứa hóa chất dạng bột để kết hợp diệt chuột và bọ chét. Cần kiểm tra hộp thường xuyên để bổ sung hóa chất.

Tuyên truyền giáo dục về vệ sinh môi trường: đặt bẫy, nuôi mèo, phá vỡ các hang ổ của chuột; bố trí, sắp xếp hàng hóa, nhất là lương thực thực phẩm hợp lý.

Phòng ngừa
Phòng ngừa

Luôn chuẩn bị đầy đủ thuốc điều trị, hóa chất và nhân lực, sẵn sàng đối phó nếu dịch bệnh xảy ra.

Phòng bệnh chủ động bằng vắc xin EV, loại vắc xin sống và hiệu lực bảo vệ không cao, chỉ được chỉ định cho những người sống trong ổ dịch nhưng chưa có miễn dịch hoặc người phải di chuyển vào vùng có dịch lưu hành.

Với những người tiếp xúc với người mắc bệnh, cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị dự phòng khẩn cấp bằng streptomycin 1g/ngày x 5 ngày hoặc tetracyclin 1g/ngày x 5 ngày. Khi có bệnh nhân tử vong, xác chết cần được quấn bằng vải tẩm chloramine 5%. Đặt trong quan tài có rắc vôi bột và chôn cất dưới lòng đất ở độ sâu 2m hoặc hỏa táng.

5. Bệnh dịch hạch có thể chữa khỏi không?

Nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu không được điều trị kịp thời hoặc điều trị không đúng cách, bệnh dịch hạch có thể gây tử vong.

Tổng quan về bệnh dịch hạch cho thấy rằng đây là một căn bệnh cực kỳ nguy hiểm. Nó có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe con người. Do đó, việc tìm hiểu thông tin về bệnh dịch hạch và sử dụng các biện pháp phòng ngừa là cực kỳ cần thiết để bảo vệ sức khỏe và phòng tránh nguy cơ lây nhiễm.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *