Liệt cơ mở thanh quản: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Liệt cơ mở thanh quản là một tình trạng khá phổ biến và có thể gây khó khăn trong việc thở và nuốt. Khi cơ mở thanh quản không hoạt động bình thường, các triệu chứng như khó thở, tiếng ho, và khó nuốt có thể xuất hiện. Trong bài viết này, cùng Visuckhoe.vn tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiện có cho liệt cơ mở thanh quản.

XEM THÊM:

1. Tổng quan bệnh Liệt cơ mở thanh quản

Liệt cơ mở thanh quản là một tình trạng khi cơ mở thanh quản không thể hoạt động bình thường, ảnh hưởng đến khả năng nói, thở và bảo vệ đường thở. Tình trạng này có thể do liệt thần kinh hoặc liệt cơ.

Phần lớn trường hợp liệt cơ mở thanh quản xuất phát từ tổn thương thần kinh tái phát, ảnh hưởng đến các nhánh điều khiển cơ mở thanh quản (cơ nhẫn phễu sau). Tổn thương có thể xảy ra một bên hoặc ảnh hưởng cả hai bên cơ mở thanh quản, và có nhiều nguyên nhân gây ra.

Tình trạng liệt cơ mở thanh quản có thể gây ra những khó khăn đáng kể trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày, giao tiếp và hô hấp. Điều quan trọng là nhận ra triệu chứng sớm và tìm kiếm sự chẩn đoán và điều trị từ các chuyên gia y tế.

Tổng quan bệnh Liệt cơ mở thanh quản
Tổng quan bệnh Liệt cơ mở thanh quản

2. Nguyên nhân bệnh Liệt cơ mở thanh quản

Nguyên nhân của liệt cơ mở thanh quản có thể được phân thành hai loại: nguyên nhân trung ương và nguyên nhân ngoại biên.

Nguyên nhân trung ương thường liên quan đến tổn thương cấp tính hoặc tiến triển từ từ đối với hệ thần kinh. Các nguyên nhân cấp tính bao gồm nhiễm trùng virus như viêm não bại liệt, nhiễm độc hoặc thiếu oxy do nguyên nhân mạch máu như tổn thương hành não, chấn thương sọ não nặng hoặc các phẫu thuật gây thiếu oxy lên vùng hành não. Các nguyên nhân tiến triển từ từ có thể bao gồm giang mai, các dạng tổn thương thoái hóa như xơ cứng cột bên teo cơ, bệnh Charcot, tổn thương teo hành cầu tiểu não, viêm phần trước tủy sống, liệt hành cầu hoặc các khối u di căn từ sọ não.

Nguyên nhân ngoại biên thường liên quan đến các phẫu thuật hoặc tổn thương vùng cổ. Phẫu thuật tại vùng cổ, đặc biệt là phẫu thuật tuyến giáp, có thể gây liệt cơ mở thanh quản. Các khối u vùng cổ như u thực quản, u trong ung thư tuyến giáp, ung thư khí quản cổ, hoặc di căn từ ung thư phổi cũng có thể gây liệt cơ mở thanh quản.

Nguyên nhân bệnh Liệt cơ mở thanh quản
Nguyên nhân bệnh Liệt cơ mở thanh quản

3. Triệu chứng bệnh

Triệu chứng bệnh liệt cơ mở thanh quản có thể đa dạng tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân gây ra bệnh. Dưới đây là những triệu chứng phổ biến mà bệnh nhân có thể gặp:

Liệt dây thần kinh thanh quản một bên

Bệnh nhân mất tiếng đột ngột sau đó có thể nói lại, nhưng tiếng nói bị thay đổi về âm lượng, âm sắc hoặc giọng đôi. Dần dần, tiếng nói sẽ hồi phục trở lại gần bình thường nhờ sự làm việc bù của dây thần kinh thanh quản đối diện.

Liệt dây thần kinh thanh quản hai bên (hiếm gặp)

Bắt đầu bằng khó thở đột ngột do liệt cơ mở thanh quản không cho không khí vào phổi. Sau đó, cơ khép cũng bị liệt, dẫn đến tình trạng không khó thở nhưng không thể nói được, kèm theo uống sặc và ho không ra tiếng.

Mất phản xạ bảo vệ phổi

Liệt cơ mở thanh quản gây mất phản xạ bảo vệ phổi, khiến nước và thức ăn có thể rơi vào đường hô hấp dưới, gây viêm phổi hoặc áp xe phổi.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, liệt cơ mở thanh quản có thể kèm theo liệt một số dây thần kinh sọ khác, như liệt màn hầu, cơ ức đòn chũm và cơ thang trong hội chứng Schmidt, hoặc liệt thanh quản kèm theo liệt màn hầu và lưỡi cùng bên trong hội chứng Jackson.

Hội chứng liệt cơ mở thanh quản có thể gây khó thở và ngạt thở khi cơ mở thanh quản bị liệt, hoặc gây khàn tiếng và tiếng nói nhỏ khi các cơ riêng lẻ bị liệt.

4. Những đối tượng có nguy cơ cao

Nguy cơ mắc bệnh Liệt cơ mở thanh quản có thể tăng ở những đối tượng sau:

  • Bệnh nhân có tổn thương cấp tính do virus hoặc bị các chấn thương hay dị dạng bẩm sinh ở vùng hành não: Những người mắc phải viêm não do bại liệt hoặc tổn thương hành não do tai nạn có thể có nguy cơ cao hơn để phát triển Liệt cơ mở thanh quản.
  • Bệnh nhân bị nhiễm độc: Các trường hợp nhiễm độc nghiêm trọng, như nhiễm độc hóa học hoặc thiếu oxy do nguyên nhân mạch máu, có thể gây tổn thương đến dây thần kinh và gây ra Liệt cơ mở thanh quản.
  • Đối tượng phẫu thuật ở vùng cổ: Nhóm đối tượng phẫu thuật ở vùng cổ, đặc biệt là phẫu thuật tuyến giáp, có nguy cơ cao hơn để phát triển Liệt cơ mở thanh quản. Các phẫu thuật thực quản hoặc khí quản cũng có nguy cơ liên quan.
  • Các u vùng cổ: Các khối u ở vùng cổ, như u thực quản, ung thư tuyến giáp, ung thư khí quản cổ hoặc di căn từ ung thư phổi, cũng có thể là nguyên nhân gây Liệt cơ mở thanh quản.

5. Chẩn đoán bệnh

Để chẩn đoán bệnh Liệt cơ mở thanh quản, các biện pháp chẩn đoán sau có thể được sử dụng:

Đánh giá triệu chứng lâm sàng

Bác sĩ sẽ lắng nghe các triệu chứng và những thay đổi về giọng nói và hô hấp của bệnh nhân. Triệu chứng như giọng nói yếu, khó thở, khó nuốt và các vấn đề khác liên quan đến thanh quản sẽ được quan sát và đánh giá.

Soi thanh quản gián tiếp (laryngoscopy)

Phương pháp này cho phép bác sĩ xem trực tiếp thanh quản của bệnh nhân. Qua quá trình soi, bác sĩ có thể quan sát các biểu hiện như thanh cố định, hoạt động không đồng đều của dây thanh, và mở thanh môn không đầy đủ.

Xét nghiệm hình ảnh

Siêu âm vùng cổ và MRI vùng cổ hoặc sọ não có thể được sử dụng để phát hiện các khối u hoặc tổn thương khác trong khu vực liên quan đến thanh quản.

Xét nghiệm cơ bản

Các xét nghiệm máu, bao gồm công thức máu, sinh hóa máu, và các xét nghiệm chức năng tuyến giáp hoặc chức năng hô hấp, có thể được thực hiện để đánh giá tình trạng tổng quát của bệnh nhân và loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng.

Quá trình chẩn đoán Liệt cơ mở thanh quản thường yêu cầu sự kết hợp của nhiều phương pháp để đưa ra một đánh giá chính xác.

6. Các biện pháp điều trị

Các biện pháp điều trị Liệt cơ mở thanh quản có thể bao gồm:

Các biện pháp điều trị
Các biện pháp điều trị

Điều trị ngoại khoa

  • Phẫu thuật lấy bỏ nguyên nhân gây bệnh: Nếu nguyên nhân gây bệnh là do khối u trong vùng cổ, phẫu thuật để loại bỏ khối u có thể được thực hiện.
  • Tiêm chất liệu vào dây thanh: Trong trường hợp không tìm ra nguyên nhân chính xác, có thể sử dụng kỹ thuật tiêm các chất liệu khác nhau vào dây thanh để điều trị tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Điều trị phẫu thuật qua đường nội thanh quản

  • Cố định dây thanh hoặc cắt dây thanh bằng laser: Sử dụng kỹ thuật đặt kim cố định dây thanh hoặc sử dụng laser để cắt bỏ một phần của dây thanh để khôi phục thông thoáng của thanh quản.
  • Cắt sụn phễu qua đường nội thanh quản: Sử dụng kỹ thuật nội soi treo vi phẫu để cắt bỏ sụn phễu, giúp cải thiện thông thoáng của thanh quản.

Điều trị phẫu thuật qua đường ngoài thanh quản

  • Cố định sụn phễu: Sử dụng phẫu thuật để cố định sụn phễu, giúp mở rộng lumen thanh quản.
  • Cắt bỏ sụn phễu và cố định dây thanh: Phẫu thuật này thực hiện cắt bỏ một phần của sụn phễu và cố định dây thanh, giúp khôi phục sự thông thoáng của thanh quản.

Điều trị nội khoa

Luyện giọng: Sử dụng phương pháp luyện giọng được tiến hành và theo dõi bởi chuyên viên huấn luyện trong khoảng thời gian 6-8 tuần. Quá trình luyện giọng này nhằm giúp bệnh nhân phục hồi khả năng nói và điều chỉnh giọng nói.

Đối với trường hợp liệt cơ mở thanh quản do nguyên nhân ngoại vi, phẫu thuật thường là phương pháp chính để khôi phục chức năng thanh quản. Điều trị nội khoa có vai trò hỗ trợ sau phẫu thuật để bệnh nhân phục hồi nhanh hơn. Quá trình điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ tổn thương của bệnh và cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về bệnh liệt cơ mở thanh quản, bao gồm các triệu chứng, nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán, và các biện pháp điều trị. Điều quan trọng là phát hiện và điều trị bệnh sớm để khôi phục chức năng của thanh quản và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *