Tổng quan về nang thận: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Nang thận, một bệnh lý quan trọng liên quan đến hệ thống thận, đang ngày càng trở thành vấn đề đáng quan tâm trong lĩnh vực y tế. Trong bài viết này, cùng Visuckhoe.vn tìm hiểu về nang thận, từ khái niệm đến triệu chứng, nhằm giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh này và nhận biết những dấu hiệu cần chú ý. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu về nang thận để bảo vệ sức khỏe thận của chúng ta.

1. Tổng quan về nang thận

Nang thân là gì?

Nang thận là những hình khối bất thường xuất hiện trên bề mặt của thận, có thể là một hoặc nhiều nang. Các nang thận thường chứa chất dịch bên trong và nằm độc lập với đài bể thận, tạo ra sự biến đổi bề mặt ngoài của thận. Nguyên nhân của nang thận vẫn chưa được rõ ràng, có thể do phá hủy cấu trúc của các ống thận, thiếu máu cung cấp cho thận hoặc túi thừa từ ống thận tách ra tạo thành nang.

Phân loại nang thận

Bệnh nang thận được chia thành ba loại:

  • Nang thận đơn độc thường chỉ có một khối dịch bất thường ở thận, không gây biến chứng hoặc triệu chứng đáng kể.
  • Nang thận nhiều nang cũng tương tự, nhưng có nhiều nang và có thể xảy ra do tắc nghẽn của nhiều đơn vị thận.
  • Nang thận đa nang cần được theo dõi định kỳ bằng siêu âm và trong trường hợp gây ra triệu chứng đau và nhiễm trùng, cần can thiệp từ bác sĩ chuyên khoa niệu.

2. Cơ chế hình thành nang thận

Nang thận hình thành khi một đơn vị thận bị tắc, dẫn đến nước tiểu không thể chảy ra khỏi thận một cách bình thường. Thận là cơ quan có vai trò quan trọng trong việc duy trì thăng bằng nước điện giải trong cơ thể và loại bỏ chất độc qua quá trình lọc nước tiểu. Thận được cấu tạo bởi nhiều đơn vị thận, mỗi đơn vị thực hiện chức năng lọc và bài tiết nước tiểu vào bể thận.

Nước tiểu được chuyển từ bể thận xuống bàng quang qua niệu quản và sau đó được bài tiết ra ngoài cơ thể. Tuy nhiên, khi một đơn vị thận bị tắc do các nguyên nhân như viêm, sỏi thận hay xơ thận, nước tiểu không thể thoát ra ngoài và dẫn đến sự hình thành của nang thận. Nang thận là một túi chứa nước tiểu, thường có tính chất lành tính và ít có biểu hiện lâm sàng. Thông thường, nang thận được phát hiện thông qua siêu âm và có thể thấy rõ hình dạng của nang trong thận. Bệnh nang thận phát triển chậm và ít có biến chứng. Tuy nhiên, trong trường hợp nang thận lớn gây đau hoặc có biến chứng, can thiệp kịp thời có thể được yêu cầu để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

3. Triệu chứng và biến chứng bệnh nang thận

Triệu chứng của nang thận thường không rõ ràng và thường được phát hiện trong quá trình khám bệnh hoặc thông qua các biến chứng của bệnh. Một số triệu chứng và biến chứng của nang thận bao gồm:

Triệu chứng

  • Đau vùng sườn hoặc hông: Nếu nang thận lớn chèn ép lên các cơ quan xung quanh, có thể gây đau vùng sườn hoặc hông. Đau có thể đi kèm với đái máu trong nước tiểu.
  • Sốt và triệu chứng nhiễm trùng: Khi nang thận bị nhiễm trùng hoặc có chảy máu, người bệnh có thể xuất hiện sốt, đau và cảm giác rét run. Cơn đau có thể rất mạnh.
  • Tăng huyết áp: Nếu nang thận chèn ép vào các động mạch thận, có thể gây ra tăng huyết áp.

Biến chứng

  • Đau bụng và mạng sườn: Có thể xảy ra khi nang thận gây nhiễm trùng, chảy máu trong nang hoặc do sỏi thận.
  • Đái máu đại thể: Có thể xảy ra khi nang thận vỡ vào bể thận, nhưng cũng có thể do sỏi thận hoặc nhiễm trùng. Triệu chứng này thường giảm sau 7 ngày nghỉ ngơi và uống nhiều nước.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu: Khi người bệnh có triệu chứng như đau vùng sườn, sốt, tăng bạch cầu, có khả năng nhiễm khuẩn trong nang thận, cần điều trị bằng kháng sinh.
  • Sỏi thận: Một số bệnh nhân nang thận có thể phát triển thành sỏi thận, đặc biệt là sỏi calci oxalat. Trong trường hợp này, cần uống nhiều nước (2-3 lít/ngày).
  • Tăng huyết áp: Khoảng 50% người bệnh nang thận có nguy cơ tăng huyết áp. Số khác cũng có thể gặp tăng huyết áp trong quá trình diễn tiến bệnh.
  • Phình động mạch não: Có thể xuất hiện phình động mạch não trong vòng Willis.
  • Các biến chứng khác: Bệnh nhân nang thận có thể phát triển các biến chứng khác như sa van hai lá, dị dạng van động mạch chủ và dễ bị túi thừa đại tràng.

Các biến chứng này cần được theo dõi và can thiệp kịp thời để ngăn ngừa các tình huống nguy hiểm.

4. Phương pháp điều trị nang thận

Khi nào cần điều trị nang thận

  • Nếu nang thận nhỏ và không có triệu chứng, thường không cần can thiệp. Tuy nhiên, cần theo dõi định kỳ mỗi 6 tháng để quan sát sự phát triển của nang và can thiệp điều trị khi cần thiết.
  • Trường hợp nang thận có kích thước trên 6cm, cần phải tiến hành phẫu thuật vì nó có thể gây áp lực lên cấu trúc thận và ảnh hưởng đến chức năng thận.
  • Đối với những nang nhỏ hơn nhưng gây biến chứng như nhiễm trùng nang, xuất huyết trong nang dẫn đến đau nhiều và không đáp ứng với điều trị nội khoa, tái phát nhiều lần, cần phải tiến hành can thiệp ngoại khoa.

Các phương pháp điều trị nang thận

  • Chọc hút nang thận và bơm chất làm xơ hóa dưới hướng dẫn siêu âm: Phương pháp này có tỷ lệ tái phát cao, trên 80% sau 3 tháng điều trị.
  • Mổ hở cắt chóp nang: Phương pháp này gây đau nhiều, thời gian nằm viện kéo dài, để lại vết sẹo mổ và thời gian phục hồi sức khỏe lâu.
  • Phẫu thuật nội soi cắt chóp nang: Số ngày nằm viện ngắn, vết mổ rất nhỏ (0.5-1cm), đau ít, và người bệnh phục hồi sức khỏe nhanh chóng. Hiện nay, phẫu thuật nội soi cắt chóp nang được coi là phương pháp an toàn và hiệu quả nhất trong điều trị nang thận.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan về nang thận, một bệnh lý phổ biến liên quan đến cơ quan quan trọng trong hệ thống thận. Từ khái niệm, nguyên nhân, triệu chứng đến phương pháp điều trị, chúng ta đã cùng tìm hiểu về bệnh này. Từ đó, giúp bạn hiểu rõ hơn về nang thận và có thêm kiến thức về cách điều trị khi cần thiết.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *