Bệnh lao da và mô dưới da: Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị

Lao da và mô dưới da là một bệnh lý da phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên khắp thế giới. Bệnh gây ra những vết thương da và mô dưới da, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong bài viết này, cùng Visuckhoe.vn tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh lao da và mô dưới da.

TÌM HIỂU THÊM:

1. Tổng quan bệnh lao da và mô dưới da

Lao da và mô dưới da là gì?

Bệnh lao da là một biến thể của bệnh lao phổi, lao màng não và lao ruột, được gây ra bởi vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Mặc dù rất hiếm khi vi khuẩn lao xâm nhập và gây bệnh trực tiếp từ bên ngoài, nhưng trực khuẩn lao có thể đi vào cơ thể qua các con đường khác nhau và gây tổn thương ở nhiều cơ quan. Trong số các biến thể lao, lao da và mô dưới da là một dạng phổ biến.

Trong quá trình lây nhiễm, lao da thường phát triển từ các biến thể lao khác như lao phổi, lao hạch và lao sinh dục. Theo số liệu thu thập được, khoảng 3-40% bệnh nhân mắc lao da và mô dưới da cũng mắc lao hạch, và tương tự, 25-30% số người mắc lao da cũng mắc lao phổi, trong khi lao sinh dục là một biến thể hiếm gặp hơn.

Vào thế kỷ XX, lao da và mô dưới da từng là một căn bệnh nan y khó chữa, đặc biệt khi kết hợp với căn bệnh HIV/AIDS, tạo ra các chủng lao đa kháng thuốc và làm gia tăng số lượng bệnh nhân điều trị ức chế miễn dịch.

Tuy nhiên, hiện nay với sự phát triển của y học tiên tiến và cải thiện công tác vệ sinh, bệnh lao da có cơ hội được điều trị và ngăn ngừa, đặc biệt nhờ vắc-xin BCG. Ở các nước đông dân cư như Ấn Độ hoặc Trung Quốc, tỷ lệ bùng phát dịch lao da thường duy trì ở mức rất thấp, dưới 0,1%.

Tổng quan bệnh lao da và mô dưới da
Tổng quan bệnh lao da và mô dưới da

Phân loại bệnh

Bệnh lao da có nhiều triệu chứng khác nhau và mức độ biểu hiện phụ thuộc vào tải lượng vi khuẩn, độc lực của chúng và sức đề kháng của cơ thể. Chia ra thành hai nhóm chính:

Lao da thực sự bao gồm:

lao da hạt cơm, lupus thường hoặc lupus do lao, lao loét kê da và niêm mạc, lao hạch. Nhóm lao này có xu hướng gây hoại tử da, xét nghiệm trên các tổn thương da thường cho kết quả dương tính. Nang lao trong nhóm này chứa tế bào khổng lồ và trực khuẩn lao ở vùng trung tâm, bao quanh bên ngoài là tế bào bán liên và tế bào lympho. Bệnh lao da trong nhóm này có liên quan đến các tổn thương do vi khuẩn lao ở các cơ quan khác trong cơ thể.

Nhóm á lao bao gồm:

Lao da cứng, lao dạng liken và lan sẩn hoại tử. Khác với nhóm lao da thực sự, nhóm á lao hiếm khi gây hoại tử, không xuất hiện hình ảnh nang đặc trưng, vi khuẩn lao có thể có hoặc không có trong các mẫu bệnh phẩm và có thể xuất hiện tổn thương do lao tại các cơ quan khác hoặc không.

2. Nguyên nhân gây bệnh la da

Nguyên nhân chính gây ra bệnh lao da và mô dưới da là do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn này có một số đặc điểm đặc trưng như:

  • Ưu thích nơi có nhiều oxy: Vi khuẩn lao thích sống trong môi trường giàu oxy như phổi, da và các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Màu sắc và hình dạng: Vi khuẩn lao có màu đỏ tươi và hình dạng que nổi bật. Đặc điểm này giúp phân biệt vi khuẩn lao trong quá trình chẩn đoán bệnh.
  • Kháng axit cồn: Vi khuẩn lao có khả năng giữ được màu nhuộm sau khi tiếp xúc với axit, điều này giúp xác định được vi khuẩn lao trong quá trình xét nghiệm.

Vi khuẩn lao rất kháng cồn và có khả năng tồn tại trong môi trường bình thường. Chúng có thể sống ngoài cơ thể và không bị tiêu diệt bởi các chất sát khuẩn yếu. Có ba nhóm vi khuẩn lao chính là vi khuẩn lao người, vi khuẩn lao chim và vi khuẩn lao bò. Các nhóm vi khuẩn này có khả năng gây bệnh lao ở con người và động vật tương ứng.

Tuy nhiên, để bị nhiễm vi khuẩn lao và phát triển thành bệnh lao da và mô dưới da, người ta thường cần có các yếu tố khác như sự suy yếu miễn dịch, tiếp xúc lâu dài với vi khuẩn lao, hoặc tiếp xúc với người mắc bệnh lao. Vi khuẩn lao có thể lây lan thông qua hơi thở, nước bọt hoặc các chất nhầy từ người mắc bệnh lao.

Nguyên nhân gây bệnh la da
Nguyên nhân gây bệnh la da

3. Triệu chứng bệnh lao da và mô dưới da

Triệu chứng của bệnh lao da và mô dưới da có thể khác nhau tùy thuộc vào loại nhóm lao và tình trạng miễn dịch của người bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của các nhóm lao da:

Lupus lao

  • Xuất hiện các củ lao nhỏ, có màu vàng nâu hoặc đỏ, kích thước nhỏ, trơn bóng hoặc có vết loét.
  • Các củ lao có thể liên kết thành các vệt đám, sẹo trắng ở giữa.
  • Thường xuất hiện trên bàn tay, bàn chân, mặt và môi trên, đầu hoặc mông.

Loét lao

  • Xuất hiện các nốt sần có kích thước tương đương đầu đinh ghim.
  • Loét có thể lan nhanh và liên kết lại với nhau, tạo thành các vết loét lớn, bờ lao lởm chởm có màu nhạt hoặc tím.
  • Thường hình thành ở má, môi, xung quanh miệng, lưỡi, hậu môn và tầng sinh môn.

Lao cóc

  • Xuất hiện những mảng sùi kèm vảy, u sừng cứng xung quanh có viền đỏ, màu xám trắng giống như da cóc.
  • Thường xuất hiện ở mu bàn tay, ngón tay và da bàn chân.
  • Có thể đi kèm với lao phổi, lao xương hoặc lao ruột.

Lao kê

Xuất hiện các nốt màu đỏ nhỏ, giống như hạt kê, trên bề mặt da.

Gôm lao

  • Hình thành các khối dưới da, có chất mủ và nhầy máu khi bị vỡ.
  • Gôm có thể loét ra, có bờ nham nhở và màu vàng nhạt dưới đáy.
  • Có thể gây tổn thương tại các vị trí có hạch như bẹn, cổ, thân người hoặc các chi.

Ban củ sẩn

  • Hình thành các cục sâu dưới lớp trung bì, có cấu tạo cứng nhắc.
  • Có thể tạo mủ và gây loét hoặc hoại tử mô, để lại các sẹo lõm.
  • Có thể có dạng ban củ sẩn cục, ban củ sẩn hoại tử, ban củ sẩn kê dạng trứng cá đỏ hoặc ban củ nang lông dạng liken.

Các triệu chứng trên có thể gây ra khó chịu, đau rát và có thể ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ. Để chẩn đoán chính xác và điều trị bệnh lao da và mô dưới da, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa da liễu.

4. Lao da có lây không?

Lao da và mô dưới da cũng có khả năng lây nhiễm từ người này sang người khác thông qua tiếp xúc trực tiếp với các vết thương hở trên da và niêm mạc. Vi khuẩn lao có thể lây từ người bệnh khi họ ho, hắt hơi hoặc khi các hạt bắn của vi khuẩn lao từ các vùng bị tổn thương trên da, niêm mạc tiếp xúc với da và niêm mạc của người khác.

Để ngăn ngừa lây nhiễm lao da và mô dưới da, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa như:

  • Tránh tiếp xúc với người bệnh lao da và mô dưới da, đặc biệt là tiếp xúc với các vết loét và tổn thương trên da của họ.
  • Đảm bảo vệ sinh cá nhân tốt, bao gồm việc rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch.
  • Sử dụng khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh lao da và mô dưới da, đặc biệt khi có tiếng ho hoặc khi làm việc gần với các vết loét.
  • Đảm bảo môi trường sống sạch sẽ, thoáng đãng và hợp vệ sinh.
  • Điều trị và kiểm soát các bệnh lao khác, như lao phổi, lao hạch, lao xương,… để giảm nguy cơ lây nhiễm lao da và mô dưới da.

5. Chẩn đoán bệnh

Để chẩn đoán bệnh lao da và mô dưới da, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp chẩn đoán sau đây:

  • Chụp X-quang ngực: X-quang ngực có thể được sử dụng để phát hiện sự tổn thương phổi do lao và xác định mức độ bệnh.
  • Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction): PCR được sử dụng để phát hiện phức hợp ADN của vi khuẩn lao trong mẫu. Phương pháp này có độ nhạy cao và cho phép chẩn đoán chính xác bệnh lao.
  • Phản ứng tuberculin (PPD): Phản ứng tuberculin, còn được gọi là phản ứng Mantoux, là một phương pháp kiểm tra dùng để xác định kháng thể phản ứng với antigen của vi khuẩn lao. Một liều nhỏ chất chống lao (tuberculin) được tiêm dưới da và sau đó đánh giá phản ứng sau 48-72 giờ. Kích thước và loại phản ứng sẽ giúp xác định xem có nhiễm vi khuẩn lao hay không.
  • Sinh thiết các tổn thương da: Trong trường hợp tổn thương da không rõ nguyên nhân, bác sĩ có thể tiến hành một quá trình sinh thiết. Quá trình này liên quan đến việc lấy một mẫu mô từ vùng tổn thương và xem xét dưới kính hiển vi để xác định có sự hiện diện của vi khuẩn lao.

Các phương pháp chẩn đoán này thường được sử dụng cùng nhau hoặc kết hợp để đưa ra một chẩn đoán chính xác về bệnh lao da và mô dưới da.

6. Điều trị bệnh

Điều trị lao da và mô dưới da thông thường bao gồm các biện pháp sau:

Điều trị bệnh
Điều trị bệnh

Sử dụng thuốc kháng lao

Điều trị lao da thường yêu cầu sử dụng các thuốc kháng lao như Isoniazid, Rifampicin, Ethambutol và Pyrazinamide. Việc sử dụng thuốc kháng lao cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị và theo hướng dẫn của bác sĩ. Thuốc kháng lao thường được sử dụng trong một khoảng thời gian kéo dài, thường là từ 6 tháng đến 12 tháng.

Loại bỏ các tổn thương nhỏ trên da

Trong trường hợp có các tổn thương nhỏ như viêm mủ, áp xe, bệnh nhân có thể cần đến bác sĩ để loại bỏ chúng. Việc làm sạch và điều trị các tổn thương nhỏ này giúp ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn lao.

Phẫu thuật tạo hình (nếu cần)

Trong trường hợp tổn thương da do lao để lại sẹo xấu, có thể xem xét phẫu thuật tạo hình để cải thiện tình trạng estetica và chức năng.

Cải thiện lối sống và dinh dưỡng

Người bệnh cần duy trì một lối sống lành mạnh và cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho cơ thể. Bổ sung dinh dưỡng, ăn uống lành mạnh và rèn luyện cơ thể giúp tăng cường hệ miễn dịch và tăng hiệu quả của điều trị.

Quan trọng nhất, người bệnh cần tuân thủ đúng phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định và đảm bảo điều trị đầy đủ theo hướng dẫn. Điều trị lao đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ để đạt được hiệu quả tốt nhất và ngăn ngừa lây lan bệnh.

Qua bài viết này, hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về lao da và mô dưới da, bao gồm nguyên nhân, đối tượng nguy cơ, phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị. Để ngăn ngừa và kiểm soát bệnh lao, quan trọng nhất là nắm vững thông tin và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *