Lao thanh quản: Triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Lao thanh quản là một căn bệnh phổi nghiêm trọng và có thể gây ra hậu quả nặng nề. Đây là một vấn đề sức khỏe mà nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ. Trên thực tế, lao thanh quản vẫn đang là một nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu. Vì vậy, trong bài viết này, cùng Viscukhoe.vn tìm hiểu về triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp điều trị hiện đại cho bệnh lao thanh quản.

XEM THÊM:

1. Tổng quan bệnh lao thanh quản

Lao thanh quản, hay còn được gọi là viêm thanh quản do vi trùng lao Mycobacterium tuberculosis gây ra, là một dạng lao ngoài phổi đặc biệt tác động lên thanh quản. Khi vi khuẩn lao từ phổi bị khạc ra qua đờm hoặc mủ, chúng có thể dính vào và xâm nhập vào thanh quản khi đi qua cơ quan này, đặc biệt là khi có tổn thương hoặc viêm. Lao thanh quản cũng có thể lây nhiễm thông qua đường hô hấp, khi các dịch nước bọt và đờm của người bệnh bị xả ra.

Đây là một căn bệnh hiếm gặp, chỉ chiếm khoảng 1% trong số các trường hợp lao ngoài phổi. Tuy nhiên, nó có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến giọng nói, khả năng nuốt và thở của người bệnh.

Vấn đề lây nhiễm cũng là một điều cần quan tâm. Lao thanh quản có khả năng lây nhiễm nhanh chóng qua đường thở, đặc biệt là khi tiếp xúc với các dịch nước bọt và đờm của người mắc bệnh. Tuy nhiên, khi điều trị lao trong ít nhất 2 tuần và xét nghiệm đờm âm tính đối với vi trùng AFB, người bệnh sẽ không còn lây nhiễm. Do đó, việc tiếp xúc với người mắc lao thanh quản cần được thực hiện cẩn thận và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa lây nhiễm.

Tổng quan bệnh lao thanh quản
Tổng quan bệnh lao thanh quản

2. Nguyên nhân bệnh lao thanh quản

Nguyên nhân bệnh lao thanh quản liên quan chặt chẽ đến vi khuẩn lao có tên gọi là Mycobacterium tuberculosis. Vi khuẩn này có một số đặc điểm đặc trưng, bao gồm kháng cồn, kháng toan, không thể nuôi cấy trên môi trường nước, và thời gian sinh sản chậm (20-24 giờ).

Vi khuẩn lao thanh quản có thể xâm nhập vào cơ thể qua ba con đường chính:

  • Đường hô hấp: Vi khuẩn lao thường xâm nhập vào cơ thể thông qua đường hô hấp, đặc biệt là khi hít thở không khí chứa vi khuẩn lao từ một người bệnh hoặc từ môi trường ô nhiễm.
  • Đường bạch mạch: Vi khuẩn lao cũng có thể lan truyền trong cơ thể qua mạch máu và bạch huyết, từ các ổ khu trú ban đầu đến các bộ phận khác trên cơ thể.
  • Đường máu: Vi khuẩn lao có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường máu, khi vi khuẩn lao từ một ổ khu trú ban đầu được vận chuyển đến các bộ phận khác trong cơ thể thông qua mạch máu.

Vi khuẩn lao khi xâm nhập vào cơ thể sẽ tìm đến các bộ phận khác nhau và gây ra bệnh lao tại những vị trí đó. Lao thanh quản là một dạng bệnh lao mà vi khuẩn lao xâm nhập vào thanh quản, gây viêm và các triệu chứng liên quan.

Nguyên nhân bệnh lao thanh quản
Nguyên nhân bệnh lao thanh quản

3. Triệu chứng bệnh lao thanh quản

Triệu chứng bệnh Lao thanh quản có thể được chia thành hai nhóm: triệu chứng cơ năng và triệu chứng thực thể. Dưới đây là mô tả chi tiết về từng nhóm triệu chứng:

Triệu chứng cơ năng

  • Thay đổi giọng nói: Triệu chứng quan trọng nhất của lao thanh quản là thay đổi giọng nói, thường là khàn tiếng. Ban đầu, khàn tiếng có thể nhẹ và mờ, sau đó dần trở nên mất âm sắc và cuối cùng là mất tiếng hoàn toàn. Triệu chứng này thường xuất hiện sớm và ngày càng trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Khó nuốt và đau khi nuốt: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi nuốt thức ăn hoặc đau khi nuốt. Nguyên nhân là do khả năng di động của nắp thanh quản bị ảnh hưởng, không hoạt động tốt hoặc bị tổn thương. Việc nuốt đau thường tăng lên khi ăn, uống rượu, hoặc khi ho hoặc nói.
  • Ho: Mặc dù ho thường là triệu chứng của bệnh phổi, nhưng trong trường hợp lao thanh quản, ho có những đặc điểm đặc biệt. Bệnh nhân có thể ho đằng hắng nhiều, ho khan, ho từng cơn, và có khi ho rũ như tiếng ho gà. Tiếng ho cũng có âm thanh lạ, nghe ồ ồ, rè rè. Ban đầu, ho có thể là khô khan, sau đó có thể có đờm hoặc mủ.
  • Khó thở: Khó thở thường xuất hiện muộn trong quá trình bệnh, thường chỉ xảy ra ở giai đoạn cuối cùng và do tổn thương nặng nề. Khó thở muộn hơn do phần dây thanh âm bị phù nề, khối u lồi vào thanh quản, hoặc do xơ sẹo co kéo, làm hẹp lòng thanh quản. Sự khó thở có thể xuất hiện đột ngột sau các kích thích như nội soi, sinh thiết, hoặc khó thở liên tục với tiếng rít, đôi khi là tiếng rít to đến mức người bệnh cùng phòng không thể chịu đựng được, đặc biệt vào ban đêm.

Triệu chứng thực thể

Giai đoạn đầu:

Trong giai đoạn này, triệu chứng không đặc hiệu. Niêm mạc thanh quản có màu đỏ hồng, và hai dây thanh quản có sự sung huyết giống như trong viêm thanh quản thông thường. Sau vài ngày, một bên thanh quản có thể trở lại gần bình thường trong khi dây thanh quản bên kia vẫn tiếp tục bị viêm. Một nửa thanh quản có thể vẫn còn sung huyết nhẹ và bệnh nhân vẫn mắc khàn tiếng.

Giai đoạn thứ hai:

Trong giai đoạn này, ba loại tổn thương chính là phù nề, loét, và sùi thường xuất hiện xen kẽ và tương ứng với viêm phổi và sự hiện diện của vi khuẩn lao trong đờm.

  • Phù nề: Niêm mạc trở nên dày, nề, đỏ và có điểm xám nhạt. Nếu toàn bộ bờ thanh quản bị phù nề, thanh quản có thể biến dạng giống mõm cá mè.
  • Loét: Loét xuất hiện trên niêm mạc phù nề. Niêm mạc xung quanh vết loét phù nề trở nên ướt và có nhiều chấm sáng. Những vết loét này có thể tiếp tục viêm, loét ra, và kết hợp với các vết loét khác hoặc hình thành những u nhỏ đều đặn, mềm, màu đỏ giống như polyp.
  • Sùi: Sự hình thành sự việc giống như súp lơ, thường thấy ở mép sau hoặc dọc theo bờ của những vết loét lớn.

Giai đoạn thứ ba:

Trong giai đoạn này, bệnh lao đã xâm nhập sâu vào màng sụn và gây ra tổn thương và hoại tử sụn.

4. Chẩn đoán bệnh

Để chẩn đoán bệnh Lao thanh quản, các biện pháp chẩn đoán sau có thể được sử dụng:

Triệu chứng lâm sàng

Ho, khàn tiếng, khó thở, nuốt đau là những triệu chứng chính mà bệnh nhân có thể trình bày. Tuy nhiên, triệu chứng này không đủ để chẩn đoán bệnh Lao thanh quản một cách chính xác.

Soi thanh quản

Qua quá trình soi thanh quản, bác sĩ có thể quan sát hình thái tổn thương của thanh quản như sùi, loét, phù nề. Đồng thời, cũng có thể lấy mẫu dịch tại thanh quản để nuôi cấy và tìm kiếm vi khuẩn lao. Việc sinh thiết tổn thương thanh quản và xét nghiệm mô bệnh học cũng có thể được thực hiện để đánh giá tổn thương cụ thể và tìm hiểu thêm về bệnh.

Xét nghiệm khác

Ngoài việc thu thập mẫu từ vùng thanh quản nghi ngờ nhiễm lao, các xét nghiệm khác trong khuôn khổ chẩn đoán bệnh lao, đặc biệt là lao phổi, cũng có thể được thực hiện. Các xét nghiệm bao gồm:

  • X-quang phổi: X-quang phổi có thể phát hiện những biểu hiện tổn thương phổi do bệnh Lao.
  • AFB đờm: Xét nghiệm đờm để phát hiện có vi khuẩn lao có mặt trong mẫu đờm hay không.
  • Phản ứng Mantoux: Xét nghiệm tiêm thử phản ứng Mantoux để kiểm tra phản ứng dị ứng với chất gây bệnh lao.
  • Phương pháp MGIT: Sử dụng phương pháp MGIT (Mycobacteria Growth Indicator Tube) để nuôi cấy và phát hiện vi khuẩn lao trong mẫu.
  • PCR (Polymerase Chain Reaction): Xét nghiệm PCR để phát hiện DNA của vi khuẩn lao trong mẫu, giúp chẩn đoán bệnh Lao một cách chính xác và nhanh chóng.

Kết quả của các xét nghiệm này, đặc biệt là khi có kết quả dương tính, có thể hỗ trợ chẩn đoán bệnh lao thanh quản và giúp đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

5. Điều trị bệnh

Để đảm bảo hiệu quả trong điều trị bệnh Lao thanh quản, nguyên tắc quan trọng là thực hiện đúng phác đồ và duy trì đủ thời gian điều trị. Các biện pháp điều trị đặc hiệu dựa trên công thức điều trị lao ngoài phổi và lao mới, gồm hai giai đoạn: giai đoạn tấn công kéo dài 2-3 tháng và giai đoạn duy trì kéo dài 4-6 tháng.

Chương trình DOTS (Điều trị lao có kiểm soát) là một phương pháp quan trọng trong điều trị lao thanh quản, bao gồm các phác đồ điều trị như 2RHSZ/6HE, SHRZE/1HRZE/5H3R3E3.

Ngoài ra, việc chăm sóc bệnh nhân cũng rất quan trọng. Bệnh nhân cần nghỉ ngơi, duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và tránh các yếu tố kích thích như hút thuốc, nói nhiều.

Điều trị bệnh
Điều trị bệnh

Qua bài viết trên, hy vọng bạn đã hiểu thêm về triệu chứng, nguy cơ và các biện pháp chẩn đoán bệnh lao thanh quản. Để đưa ra một chẩn đoán chính xác, hãy luôn tìm kiếm sự tư vấn và hỗ trợ từ các chuyên gia y tế.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *